- Từ điển Anh - Việt
It
Mục lục |
Thông dụng
Đại từ
Cái đó, điều đó, con vật đó
Trời, thời tiết...
(không dịch)
- it is very pleasant here
- ở đây rất thú
- it is easy to talk like that
- nói như vậy rất dễ
- it is too late to have remorse
- bây giờ hối hận thì quá muộn
- it is you who are the prettiest girl tonight
- chính em là người con gái đẹp nhất đêm nay
- it was in that morning that the murder happened
- án mạng xảy ra chính vào sáng hôm ấy
Nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái)
Tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
Viết tắt
Công nghệ thông tin ( Information technology)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
It!
, -
It'd
viết tắt của it had; it would, -
It'll
viết tắt của it will; it shall, -
It's
(viết tắt) của .it .is:, -
It's (that's) all very well but...
Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well -
It's a small world
Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà -
It's all in the day's work
Thành Ngữ:, it's all in the day's work, dó ch? là chuy?n thông thu?ng v?n làm h?ng ngày thôi -
It's all over with him
Thành Ngữ:, it's all over with him, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi, thế là... -
It's all up with him
Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him -
It's an ill bird that fouls its own nest
Thành Ngữ:, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemAir Travel
282 lượt xemTrucks
180 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.