Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smacking

Nghe phát âm

Mục lục

/´smækiη/

Thông dụng

Danh từ
Cái tát, cái bợp, cái vả
Tính từ
Sảng khoái
smacking breeze
gió nhẹ sảng khoái
Có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top