- Từ điển Anh - Việt
Breeze
Nghe phát âmMục lục |
/bri:z/
Thông dụng
Danh từ
Ruồi trâu
Than cám
Gió nhẹ
(địa lý,địa chất) gió brizơ
(từ lóng) sự cãi cọ
(từ lóng) sự nổi cáu
Sợ hãi
Nội động từ
Thổi nhẹ
(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió
Cấu trúc từ
to fan the breezes
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
to get (have) the breeze up
- (thông tục) phát cáu, nối cáu
to breeze up
- thổi mạnh thêm (gió)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bụi cốc
Xây dựng
gió nhẹ và mát
Kỹ thuật chung
bụi
bụi than
gió nhẹ
Địa chất
than bột, than bụi, than cám, cám than, cám than cốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , airflow , breath , current , draft , flurry , gust , puff , waft , whiff , zephyr , blast , blow , child's play , cinch , pushover , snap , walkaway , walkover
verb
- cruise , flit , glide , hurry , move , pass , sail , sally , skim , slide , slip , sweep , trip , waltz , zip , air , aura , blast , blow , breath , current , draft , ease , freshen , gale , gust , pushover , report , snap , stir , whisper , wind
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breeze-block
Danh từ: gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng, -
Breeze aggregate
cốt liệu xỉ lò, -
Breeze block
(khối) gạch bụi than, gạch cay, -
Breeze brick
gạch xỉ lò, -
Breeze concrete
bê tông xỉ lò, bê tông xỉ, -
Breeze fixing brick
gạch cám than, -
Breezes
, -
Breezeway
/ ´bri:z¸wei /, Danh từ: lối đi có mái che giữa hai toà nhà, Xây dựng:... -
Breezily
/ ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các... -
Breeziness
/ ´bri:zinis /, Danh từ: tình trạng có gió hiu hiu, sự thoáng gió, sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự... -
Breezy
/ ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát,... -
Bregma
/ ´bregmə /, danh từ, số nhiều bregmata, thóp (trên đầu), -
Bregmatic
Tính từ: có thóp, Y học: (thuộc) thóp trước, -
Bregmatic space
thóp trước, -
Bregmatodymia
thai đôi dính thóp trước, -
Bregmocardiac reflex
phản xạ thóp trước-tim, -
Brei
cơm (quả), -
Breit-wignet resonance
sự cộng hưởng breit-wigner, -
Brekker
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, -
Bremsstrahlung
bức xạ hãm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.