Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smarty alec

Thông dụng

Danh từ

Cách viết khác: smart alec

Xem thêm các từ khác

  • Smarty aleck

    viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
  • Smash

    / smæʃ /, Danh từ: sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ, sự va mạnh,...
  • Smash-and-grab

    Tính từ: cướp phá,
  • Smash-and-grab raid

    Danh từ: sự cướp phá, cuộc cướp phá (một cửa hàng),
  • Smash-hit

    Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • Smash-up

    / ´smæʃ¸ʌp /, Danh từ: sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch), sự phá...
  • Smash up

    Nghĩa chuyên ngành: nghiền nát, nghiền nát ra, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Smashed

    / smæʃt /, tính từ, say rượu,
  • Smasher

    / ´smæʃə /, Danh từ: người đập vỡ, người đánh vỡ, (thông tục) người giỏi, người cừ...
  • Smashing

    / ´smæʃiη /, Tính từ: (thông tục) xuất sắc, cừ, chiến; tuyệt vời,
  • Smatter

    / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ...
  • Smatterer

    / ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ...
  • Smattering

    / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ...
  • Smatteringly

    / ´smætəriηgli /, phó từ, hiểu biết nông cạn; hời hợt,
  • Smaze

    / smeiz /, danh từ, khói lẫn mù,
  • Smear

    / smiə /, Danh từ: Đốm bẩn, vết bẩn, sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên...
  • Smear (out)

    nhòe ra,
  • Smear campaign

    Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top