Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snowy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsnoʊi/

Thông dụng

Tính từ

Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết
the snowy season
mùa tuyết rơi
snowy hair
tóc bạc như tuyết
Có tuyết rơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fluffy , nival , niveous , pure , snowlike , soft , spotless , stormy , white , wintry

Xem thêm các từ khác

  • Snowy-owl

    Danh từ:,
  • Snowy region

    miền tuyết rơi,
  • Snowy texture

    cấu trúc tuyết, cấu trúc có tuyết,
  • Snowy zone

    khu vực tuyết rơi,
  • Snp

    viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • Snr

    viết tắt, ( snr) già, bố ( sen),
  • Snub

    / snʌb /, Tính từ: hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi), Danh từ:...
  • Snub-nosed

    / ´snʌb¸nouzd /, tính từ, hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi),
  • Snubbed

    Tính từ:,
  • Snubber

    / ´snʌbə /, Danh từ: người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát, Xây...
  • Snubber network

    mạch snubơ,
  • Snubber resistor

    điện trở giảm xóc bằng ma sát, ổ cắm (đèn điện),
  • Snubbing

    Danh từ: sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi, sự đẩy-rút ống (kỹ...
  • Snubbing-post

    Danh từ: cọc buộc tàu thuyền,
  • Snubbing equipment

    thiết bị khoan áp suất,
  • Snubbing line

    thừng lớn, dây chão,
  • Snubbing post

    cột buộc tàu thuyền, trụ buộc dây neo thuyền,
  • Snubbingly

    Phó từ: với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi,
  • Snuff

    / ´snʌf /, Danh từ: hoa đèn, Nội động từ: cắt hoa đèn (ở bấc...
  • Snuff-and-butter

    Tính từ: có da bánh mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top