- Từ điển Anh - Việt
Stormy
Mục lục |
/'stɔ:mi/
Thông dụng
Tính từ
Mãnh liệt như bão tố, có bão
Ào ạt, sôi nổi
- stormy debate
- cuộc tranh luận sôi nổi
Sóng gió; bão tố
- stormy life
- cuộc đời sóng gió
Báo bão
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bitter , blowy , blustering , blustery , boisterous , cold , coming down , damp , dirty , foul , frigid , furious , gusty , howling , menacing , murky , pouring , raging , raining cats and dogs , rainy , riproaring , roaring , savage , squally , stormful , storming , tempestuous , threatening , torrid , turbulent , violent , wet , wild , windy , heavy , roiled , roily , rugged , tumultuous , ugly , agitated , dark , disturbed , impetuous , inclement , passionate , rough , sleety , snowy , troublesome
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stormy fermentation test
sự thử lên men mạnh, -
Stormy petrel
(động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng... -
Stormy weather
thời tiết mưa bão, -
Storstraun
dòng chảy mạnh (đạt 16m vào thời kỳ giao hội), -
Storting
/ ´stɔ:tiη /, danh từ, quốc hội na-uy, -
Story
/ 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện,... -
Story-book
Danh từ: sách truyện; quyển truyện, -
Story-line
Danh từ: cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story -
Story-teller
Danh từ: người viết truyện, người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc... -
Story-writer
Danh từ: tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia, -
Story height
chiều cao tầng, -
Story of current event
chuyện thời sự, -
Story pole
cột khung gỗ, -
Storyboard
danh từ: kế hoạch chi tiết mà miêu tả chuỗi những cảnh quan trọng (thiết lập, hồi thoại,... -
Stoss
Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng -
Stosstherapy
liệu trình liều cao duy nhất, -
Stot
/ stɔt /, danh từ, bò đực ít tuổi, -
Stotinka
Danh từ số nhiều stotinki: Đồng tiền xtotinca ( bungari), -
Stoup
/ stu:p /, Danh từ (như) .stoop: (từ cổ,nghĩa cổ) chậu, cốc, chậu nước thánh, Kỹ... -
Stour
/ stauə /, tính từ, (từ scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội, danh từ, Đám bụi mù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.