Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sob one's heart out

Thông dụng

Thành Ngữ

sob one's heart out
than khóc thảm thiết với xúc động mạnh

Xem thêm sob


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sob story

    danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sobbing

    / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ...
  • Sober

    / 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn;...
  • Sober-minded

    / ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh,
  • Sober-mindedness

    Danh từ:,
  • Sober-sides

    người cực kỳ nghiêm chỉnh,
  • Sober-suited

    Tính từ: (thơ ca) mặc quần áo màu nhã,
  • Sobering station

    trạm điều độ,
  • Soberly

    Phó từ:,
  • Soberness

    như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism
  • Sobersided

    / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike...
  • Soboles

    Danh từ: (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm,
  • Sobolev's space

    không gian sôbôlép,
  • Sobriety

    / sou´braiəti /, Danh từ: sự điều độ, sự tỉnh táo, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm...
  • Sobriquet

    / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa:...
  • Sobs

    ,
  • Soc

    viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • Socage

    Danh từ: sự lĩnh canh trả tô,
  • Socager

    Danh từ: người lĩnh canh nộp tô,
  • Soccer

    Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) socker,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top