Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sob

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔb/

Thông dụng

Danh từ

Sự nức nở; tiếng nức nở

Nội động từ

Nức nở (nhất là khi khóc)
we could hear the child sobbing in the other room
chúng ta có thể nghe tiếng nức nở của đứa bé ở phòng bên cạnh
to sob oneself to sleep
khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

Ngoại động từ

( + out) nức nở kể chuyện gì
she sobbed out the story of her son's violent death
bà ấy nức nở kể về cái chết bất đắc kỳ tử của đứa con trai
sob one's heart out
than khóc thảm thiết với xúc động mạnh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl , blub , blubber , boohoo * , break down , cry a river , cry convulsively , cry eyes out , howl , lament , shed tears , snivel , turn on waterworks , wail , weep , whimper , keen , yowl , boohoo , cry , moan

Xem thêm các từ khác

  • Sob-sister

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm,
  • Sob-stuff

    / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • Sob one's heart out

    Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
  • Sob story

    danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sobbing

    / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ...
  • Sober

    / 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn;...
  • Sober-minded

    / ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh,
  • Sober-mindedness

    Danh từ:,
  • Sober-sides

    người cực kỳ nghiêm chỉnh,
  • Sober-suited

    Tính từ: (thơ ca) mặc quần áo màu nhã,
  • Sobering station

    trạm điều độ,
  • Soberly

    Phó từ:,
  • Soberness

    như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism
  • Sobersided

    / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike...
  • Soboles

    Danh từ: (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm,
  • Sobolev's space

    không gian sôbôlép,
  • Sobriety

    / sou´braiəti /, Danh từ: sự điều độ, sự tỉnh táo, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm...
  • Sobriquet

    / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa:...
  • Sobs

    ,
  • Soc

    viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top