Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Socioeconomic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Kinh tế xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Socioeconomically

    Phó từ:,
  • Sociogram

    Danh từ: sự biểu hiện các quan hệ xã hội thành sơ đồ,
  • Sociolinguist

    / ¸sousiou´liηgwist /, danh từ, nhà ngôn ngữ học xã hội,
  • Sociolinguistic

    / ´sousiouliη´gwistik /, Tính từ: thuộc ngôn ngữ học xã hội,
  • Sociological

    / ¸sousiə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học, Kinh...
  • Sociologically

    Phó từ: (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học,
  • Sociologist

    / ¸sousi´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà xã hội học, Kinh tế: nhà xã hội...
  • Sociology

    / ,səʊsi'ɒlədʒi /, Danh từ: xã hội học, Kinh tế: xã hội học,
  • Sociology of knowledge

    xã hội học tri thức,
  • Sociology of region

    xã hội học khu vực,
  • Sociometry

    / ¸sousi´ɔmitri /, Danh từ: cách đo lường các quan hệ xã hội trong một nhóm nhỏ người,
  • Sociosphere

    xã quyển,
  • Sock

    / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch...
  • Sock it to somebody

    Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Sockdolager

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái quyết định vấn đề; đòn quyết định; lời quyết định,...
  • Sockdologer

    / sɔk´dɔlədʒə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch...
  • Socker

    Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • Socker cap

    nắp ổ cắm,
  • Socker head screw

    vít ailen, vít có lỗ đặt chìa vặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top