Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Socket sleeve

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ - Điện tử

==

Kỹ thuật chung

ống bọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Socket spanner

    chìa vặn có đui, chìa vặn ống lồng, cần siết tuýt, clê kiểu đui đèn, cờ lê ổ, clê kiểu ống,
  • Socket spigot joint

    sự nối bằng ống loe,
  • Socket wrench

    chìa khóa đầu ống, chìa vặn kiểu ống lồng, l handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ l, t handle socket wrench, chìa...
  • Socket wrenches with handles

    bộ chìa khóa đầu ống và các tay quay,
  • Socketed

    Tính từ: có lắp đui; đã lắp vào đui,
  • Socketed leg

    chân compa (để lắp phần nối),
  • Socketed tube

    ống lồng vào ống khác,
  • Sockeye

    / ´sɔk¸ai /, Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ,
  • Socking

    Phó từ: hết sức; rất,
  • Sockle beam

    dầm chìa,
  • Socks

    ,
  • Socle

    / sɔkl /, Danh từ: (kiến trúc) bệ (tượng...), Kỹ thuật chung: bệ,...
  • Socle beam

    rầm đầu hẫng,
  • Socle girder

    dầm công xôn, dầm công-xon, rầm côngxon, rầm hẫng,
  • Socle panel

    tấm ốp chân tường,
  • Socle siding board

    ván bọc bệ (tượng),
  • Socle wall

    chân tường, tường bệ cửa,
  • Socratic

    / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh...
  • Socratic irony

    Danh từ: cách giả vờ không biết rồi dùng câu hỏi khiến đối thủ phơi bày ra sự tự phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top