Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sock

Nghe phát âm

Mục lục

/sɔk/

Thông dụng

Danh từ

Vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất
Giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch
the buskin and the sock
bi kịch và hài kịch
pull one's socks up
(thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
put a sock in it
(thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn

Danh từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt

Ngoại động từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)

Danh từ

(từ lóng) cái ném
(thông tục) cái đấm, cái thụi, cái thoi
give him socks!
đấm cho hắn một trận!

Ngoại động từ

(từ lóng) ném (đá vào ai)
Đấm, thụi, thoi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi
to sock all one's money in the bank
gửi hết tiền vào ngân hàng
sock it to somebody
(thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
Diễn đạt một cách mạnh mẽ

Phó từ

(từ lóng) trúng, đúng vào
to hit someone sock in the eye
đánh trúng vào mắt ai

Chuyên ngành

Xây dựng

vòi chỉ gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
beat , belt , bop , buffet , chop , clout , cuff , ding , nail , paste , punch , slap , smack , smash , soak , whack
verb
bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
noun
bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , swat , thwack , welt , whack , wham , whop

Từ trái nghĩa

noun, verb
tap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sock it to somebody

    Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Sockdolager

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái quyết định vấn đề; đòn quyết định; lời quyết định,...
  • Sockdologer

    / sɔk´dɔlədʒə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch...
  • Socker

    Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • Socker cap

    nắp ổ cắm,
  • Socker head screw

    vít ailen, vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • Socker joint

    khớp bản lề, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối ống lồng,
  • Socket

    / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện;...
  • Socket, phonoplug

    lỗ cắm phích âm thanh,
  • Socket-driven perforated film

    băng đột (đục) lỗ kéo bởi bánh xe có răng,
  • Socket-head screw

    vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • Socket-outlet

    ổ cắm chìm (trên tường), ổ cắm lấy điện, đế, ổ cắm, ổ cắm cố định,
  • Socket 7

    socket 7,
  • Socket adaptor

    bộ khớp nối ổ cắm, bộ thích ứng ổ cắm,
  • Socket board

    bảng ổ cắm điện,
  • Socket chuck

    ống kẹp,
  • Socket contact

    công tắc ổ cắm, tiếp điểm ổ cắm,
  • Socket coupler

    bộ ghép ổ cắm,
  • Socket driver

    tua vít vặn tuýt,
  • Socket for VHF aerial

    lỗ cắm dây siêu tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top