Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sodiumfluoride

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

một loại thuốc natri (dùng phòng ngừa sâu răng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sodiumnitrite

    muốinitrit natri.,
  • Sodokosis

    bệnh sodoky,
  • Sodoku

    bệnh chuột cắn, bệnh do spirillum minus,
  • Sodomite

    / ´sɔdə¸mait /, Danh từ: người kê dâm (giao hợp giữa đàn ông với nhau), người thú dâm (giao...
  • Sodomitical

    Tính từ: thuộc kê dâm; thú dâm,
  • Sodomy

    / ´sɔdəmi /, Danh từ: sự kê gian, sự giao hợp giữa đàn ông với nhau; chứng kê gian, sự thú...
  • Sods

    ,
  • Soever

    / sou´evə /, Phó từ: bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào, how great soever it...
  • Sofa

    / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng,...
  • Sofa-bed

    kiêm giường, đi van g,
  • Sofa bed

    giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ...
  • Sofa bedstead

    Danh từ:,
  • Soff ground

    đất xốp,
  • Soff wood

    gỗ mềm,
  • Soffit

    Danh từ: (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm, Xây dựng:...
  • Soffit (of girder)

    dưới đáy gầm cầu,
  • Soffit boarding

    tấm ốp mặt dưới vòm,
  • Soffit lining

    lớp bọc dưới trần vòm,
  • Soffit of girder

    mặt dưới dầm,
  • Soffit rafter

    giàn đỡ mặt dưới vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top