Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sodomite

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔdə¸mait/

Thông dụng

Danh từ

Người kê dâm (giao hợp giữa đàn ông với nhau)
Người thú dâm (giao hợp với động vật cái)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sodomitical

    Tính từ: thuộc kê dâm; thú dâm,
  • Sodomy

    / ´sɔdəmi /, Danh từ: sự kê gian, sự giao hợp giữa đàn ông với nhau; chứng kê gian, sự thú...
  • Sods

    ,
  • Soever

    / sou´evə /, Phó từ: bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào, how great soever it...
  • Sofa

    / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng,...
  • Sofa-bed

    kiêm giường, đi van g,
  • Sofa bed

    giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ...
  • Sofa bedstead

    Danh từ:,
  • Soff ground

    đất xốp,
  • Soff wood

    gỗ mềm,
  • Soffit

    Danh từ: (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm, Xây dựng:...
  • Soffit (of girder)

    dưới đáy gầm cầu,
  • Soffit boarding

    tấm ốp mặt dưới vòm,
  • Soffit lining

    lớp bọc dưới trần vòm,
  • Soffit of girder

    mặt dưới dầm,
  • Soffit rafter

    giàn đỡ mặt dưới vòm,
  • Sofft scaffolding

    giá vòm,
  • Sofi

    Danh từ:,
  • Sofism

    như sufism,
  • Soft

    / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top