Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft shoulder

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

lề đường không vững chắc

Thông dụng

Danh từ

Bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) verge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soft skin

    vỏ mềm,
  • Soft soap

    Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ,...
  • Soft soil

    đất yếu, đất mềm, đất mềm, đất yếu,
  • Soft soils

    đất mềm,
  • Soft solder

    thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì), chất hàn mềm, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, sự hàn...
  • Soft solder alloy

    hợp kim hàn mềm,
  • Soft soldering

    hàn chì (pha thiếc), hàn chì, sự hàn mềm, sự hàn vảy,
  • Soft soring

    lò xo không tôi, lò xo mềm,
  • Soft sponge

    bột nhào mềm,
  • Soft spot

    chỗ mềm (vật tôi), điểm nền yếu, ngành kinh tế bạc nhược, xí nghiệp yếu ớt,
  • Soft spring

    lò xo mềm (chưa tôi),
  • Soft start facility

    phương tiện khởi động mềm,
  • Soft steel

    thép non, thép xây dựng, thép mềm, thép ít cacbon, thép mềm,
  • Soft stone

    đá mềm,
  • Soft strata

    tầng mềm,
  • Soft superconductor

    chất siêu dẫn mềm,
  • Soft tack

    Danh từ: (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô),
  • Soft tallow

    sáp mềm,
  • Soft target

    Danh từ: người dễ siêu lòng, điều dễ đạt được,
  • Soft texture

    cấu trúc mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top