Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft tack

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soft tallow

    sáp mềm,
  • Soft target

    Danh từ: người dễ siêu lòng, điều dễ đạt được,
  • Soft texture

    cấu trúc mềm,
  • Soft tone

    âm êm (tai),
  • Soft tube

    đèn chân không thấp, đèn chứa khí, đèn mềm,
  • Soft tyre

    lốp non,
  • Soft underlay

    nền mềm, lớp lót mềm,
  • Soft wait

    sự chờ mềm,
  • Soft ware

    phần mềm, hệ chương trình,
  • Soft warily

    thận trọng phần mềm,
  • Soft water

    nước mềm, nước mềm,
  • Soft weather

    thời tiết ẩm ướt,
  • Soft wheat

    lúa mì mềm,
  • Soft wheat flour

    bột lúa mì mềm,
  • Softa

    / ´sɔftə /, Danh từ: nhà nghiên cứu thần học ( thổ nhĩ kỳ),
  • Softball

    / ´sɔft¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ...
  • Soften

    / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí;...
  • Softended rubber

    cao su đã mềm hoá,
  • Softener

    / ´sɔfənə /, Danh từ: hoá chất dùng làm mềm nước cứng, thiết bị dùng hoá chất làm mềm nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top