Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft soap


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Xà phòng nước, xà phòng kem
(thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blarney , cajolery , flattery , fluid soap , semifluid soap , adulation , blandishment , incense , oil , slaver
verb
blandish , cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top