Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft water

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nước mềm

Xây dựng

nước mềm

Xem thêm các từ khác

  • Soft weather

    thời tiết ẩm ướt,
  • Soft wheat

    lúa mì mềm,
  • Soft wheat flour

    bột lúa mì mềm,
  • Softa

    / ´sɔftə /, Danh từ: nhà nghiên cứu thần học ( thổ nhĩ kỳ),
  • Softball

    / ´sɔft¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ...
  • Soften

    / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí;...
  • Softended rubber

    cao su đã mềm hoá,
  • Softener

    / ´sɔfənə /, Danh từ: hoá chất dùng làm mềm nước cứng, thiết bị dùng hoá chất làm mềm nước...
  • Softener water

    dung dịch làm mềm, nước làm mềm,
  • Softening

    / ´sɔfəniη /, Danh từ: sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, tình trạng hoá...
  • Softening agent

    tác nhân làm mềm,
  • Softening capability

    công suất hóa mềm,
  • Softening furnace

    lò làm hóa mềm,
  • Softening index

    hệ số (hóa) mềm,
  • Softening of the brain

    Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái...
  • Softening point

    điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • Softening range

    khoảng hóa mềm,
  • Softening range (plastics)

    phạm vi làm mềm (chất dẻo),
  • Softening temperature

    nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top