- Từ điển Anh - Việt
Soften
Nghe phát âm| Mục lục | 
/'sɔfn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho mềm (nước cứng..)
Làm cho dịu
Làm mềm lòng, làm nhụt chí; làm cho yếu đi
Nội động từ
Trở nên mềm
Yếu đi, dịu đi
Trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm mềm
làm yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , allay , alleviate , appease , assuage , become tender , bend , cushion , diminish , disintegrate , dissolve , ease , enfeeble , give , knead , lessen , lighten , lower , mash , mellow , melt , mitigate , moderate , modify , moisten , mollify , palliate , qualify , quell , relax , relent , still , subdue , temper , tenderize , thaw , tone down , turn down , weaken , yield , ease off , slacken , mute , tame , calm , conciliate , dulcify , gentle , placate , propitiate , soothe , sweeten , attemper , emolliate , extenuate , intenerate , macerate , modulate , pacify , tonedown
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Softended rubbercao su đã mềm hoá,
- 
                                Softened,
- 
                                Softener/ ´sɔfənə /, Danh từ: hoá chất dùng làm mềm nước cứng, thiết bị dùng hoá chất làm mềm nước...
- 
                                Softener waterdung dịch làm mềm, nước làm mềm,
- 
                                Softening/ ´sɔfəniη /, Danh từ: sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, tình trạng hoá...
- 
                                Softening agenttác nhân làm mềm,
- 
                                Softening capabilitycông suất hóa mềm,
- 
                                Softening furnacelò làm hóa mềm,
- 
                                Softening indexhệ số (hóa) mềm,
- 
                                Softening of the brainThành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái...
- 
                                Softening pointđiểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
- 
                                Softening rangekhoảng hóa mềm,
- 
                                Softening range (plastics)phạm vi làm mềm (chất dẻo),
- 
                                Softening temperaturenhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
- 
                                Softening zonevòng chùng ứng suất, vòng giảm cường độ, vòng hóa mềm,
- 
                                Softens,
- 
                                SoftheadDanh từ: anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                Softienhư softy,
- 
                                SoftishTính từ: hơi mềm, hơi dịu, dễ, không khó lắm, hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch, a softish job,...
- 
                                SoftlyPhó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                