Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soil waste and vent pipe (SWV)

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thoát và thải chất bẩn

Kỹ thuật chung

ống tháo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soil water

    nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng,
  • Soil water head

    áp lực nước trong đất,
  • Soil water mixture

    hỗn hợp bùn,
  • Soil zoning

    tính phân đới của đất,
  • Soilage

    / ´sɔilidʒ /, danh từ, cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi),
  • Soilborne

    Tính từ: chứa ở trong đất,
  • Soild-head buttress dam

    đập trụ chống đầu to,
  • Soild conditions

    Điều kiện đất,
  • Soild gravity dam

    đập trọng lực khối lớn,
  • Soiled

    Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy...
  • Soiless

    Tính từ: sạch, không có vết bẩn,
  • Soiling

    Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • Soilless

    / ´sɔillis /, tính từ, sạch, không có vết bẩn,
  • Soils

    ,
  • Soils nomenclature

    danh mục thổ nhưỡng,
  • Soilure

    / ´sɔiljə /, danh từ, vết nhơ,
  • Soiree

    / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration...
  • SoirÐe

    Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • Soirðe

    danh từ buổi dạ hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top