Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soldier pile

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cọc chống

Kỹ thuật chung

cọc chống
soldier pile walls
tường cọc chống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soldier pile walls

    tường cọc chống,
  • Soldiering

    Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Soldierlike

    / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • Soldierly

    / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ...
  • Soldiers

    hàng dọc, hàng gạch xây đứng,
  • Soldiership

    / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • Soldiery

    / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói...
  • Soldo

    Danh từ: Đồng xonđô (đồng tiền của ă bằng 1 / 20 đồng lia),
  • Sole

    / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ:...
  • Sole-fa

    Ngoại động từ: xướng âm, Danh từ: cách xướng âm,
  • Sole-leather

    Danh từ: Đế (bằng) da,
  • Sole-piece

    đế, tấm đệm,
  • Sole-plate

    Danh từ: tấm nền, mặt dưới bàn là,
  • Sole Source Aquifer

    tầng ngậm nước nguồn đơn nhất, tầng ngậm nước cung cấp 50% hoặc nhiều hơn nguồn nước uống của một khu vực.
  • Sole agency

    đại lý độc quyền,, đại lý độc quyền, sole agency contract, hợp đồng đại lý độc quyền
  • Sole agency contract

    hợp đồng đại lý độc quyền,
  • Sole agent

    đại lý độc quyền, người bao tiêu, đại lý độc quyền, general sole agent, tổng đại lý độc quyền
  • Sole arbitrator

    viên trọng tài độc nhiệm, duy nhất (của công ty bảo hiểm),
  • Sole bill

    hối phiếu một bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top