Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soldier

Nghe phát âm

Mục lục

/'souldʤə/

Thông dụng

Danh từ

Người lính, quân nhân
the Unknown Soldier
chiến sĩ vô danh
Người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
a great soldier
nhà quân sự vĩ đại
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc

Nội động từ

Đi lính, làm lính
to go soldiering
đi lính
(hàng hải), (từ lóng) trốn việc

Cấu trúc từ

to come the old soldier over
lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
old soldier
người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
Chai không
Mẩu thuốc lá
Soldier's wind
(hàng hải) gió xuôi
a soldier of fortune
lính đánh thuê
to soldier on
kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

cột chống hào
gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
hàng gạch vỉa cứng

Kỹ thuật chung

giếng tháo nước
hàng cọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airforce member , cadet , cavalryperson , commando , conscript , draftee , enlisted person , fighter , gi * , green beret , guard , guerrilla , gunner , infantry , infantryperson , marine , mercenary , military person , musketeer , officer , paratrooper , pilot , private , rank , recruit , scout , selectee , serviceperson , soldier , soldier-at-arms , trooper , veteran , volunteer , warmonger , warrior , belligerent , combatant , airman , airwoman , cavalier , cavalry , chasseur , cohort , colonel , cossack , detail , doughboy , dragoon , general , gi , grenadier , infantryman , lieutenant , major , militia , myrmidon , orderly , partisan , plebe , poilu , sepoy , serviceman , servicewoman , skirmisher , uhlan , vet , zouave

Xem thêm các từ khác

  • Soldier's battle

    Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • Soldier's wind

    Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • Soldier-fish

    Danh từ: (động vật học) cá sơn đá,
  • Soldier arch

    vòm gạch xếp nghiêng, lanhtô gạch,
  • Soldier block

    viên gạch đặt đứng,
  • Soldier course

    hàng gạch xây đứng,
  • Soldier heart

    (chứng) suy nhược thần kinh tuần hoàn,
  • Soldier pile

    cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • Soldier pile walls

    tường cọc chống,
  • Soldiering

    Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Soldierlike

    / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • Soldierly

    / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ...
  • Soldiers

    hàng dọc, hàng gạch xây đứng,
  • Soldiership

    / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • Soldiery

    / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói...
  • Soldo

    Danh từ: Đồng xonđô (đồng tiền của ă bằng 1 / 20 đồng lia),
  • Sole

    / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ:...
  • Sole-fa

    Ngoại động từ: xướng âm, Danh từ: cách xướng âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top