Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solo time

Giao thông & vận tải

thời gian bay đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solode quay wall

    tường bến trọng lực,
  • Soloist

    / ´soulouist /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
  • Solomon

    / ´sɔləmən /, Danh từ: người khôn ngoan, he is no solomon, anh ta không phải là người khôn đâu
  • Solomon's seal

    Danh từ: phù hiệu gồm hai tam giác lồng vào nhau thành ngôi sao sáu cạnh (làm bùa chống bệnh sốt),...
  • Solon

    Danh từ: nhà lập pháp khôn ngoan,
  • Solstice

    / ´sɔlstis /, Danh từ: (thiên văn học) điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa...
  • Solstitial

    Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm chí,
  • Solubility

    / ¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính tan được, Toán & tin: tính giải...
  • Solubility coefficient

    hệ số tan, hiệu số hòa tan, hệ số hòa tan,
  • Solubility curve

    đường cong độ hòa tan, đường cong tan, đường cong hòa tan,
  • Solubility factor

    hệ số hòa tan, hệ số hoàn tan, hệ số hòa tan,
  • Solubility index

    hệ số hòa tan,
  • Solubility product

    tích số tan,
  • Solubility table

    bảng độ hòa tan,
  • Solubility test

    thử tính tan,
  • Solubilization

    Danh từ: sự hòa tan,
  • Solubilize

    / ´sɔljubi¸laiz /, Ngoại động từ: làm hoà tan, Kinh tế: hòa tan,
  • Solubilized seasoning

    gia vị loại hòa tan,
  • Solubitity

    độ hòa tan,
  • Soluble

    / ´sɔljubl /, Tính từ: ( + in) có thể hoà tan, hoà tan được, có thể giải quyết, có thể giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top