Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solutionof continuity

Y học

(sự) giánđoạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solutionpressure

    áp suất dung dịch,
  • Solutizer

    tan [chất tăng tan], chất tăng độ tan, chất tăng tan, solutizer-air regenerative process, quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
  • Solutizer-air regenerative process

    quy trình tạo khí bằng chất tăng tan,
  • Solutizer-tannin process

    quy trình solutizer-tannin,
  • Solutizer process

    phương pháp pha (xăng bằng dung môi chọn lọc),
  • Solutrean

    Danh từ: (khảo cổ) thời kỳ xolutrê,
  • Solvability

    / ¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính có thể giải quyết được,
  • Solvable

    / ´sɔlvəbl /, Tính từ: có thể giải thích được, có thể giải quyết được, (toán học) có...
  • Solvable by radical

    giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • Solvable group

    nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically...
  • Solvable group variety

    đa tạp nhóm giải được,
  • Solvatation layer

    lớp sonvat hóa,
  • Solvate

    sonvat,
  • Solvation

    / sɔl´veiʃən /, Danh từ: sự sonvát hoa, Hóa học & vật liệu: sự...
  • Solvation layer

    lớp sonvat hóa,
  • Solvay process

    quy trình solvay,
  • Solve

    hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một...
  • Solve an equation

    giải một phương trình,
  • Solve type

    loại dung môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top