Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solvay process

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

quy trình Solvay

Giải thích EN: A commercial process that is used to produce soda ash (sodiumcarbonate) Na2CO3, in which sodium bicarbonate separates as a solid, is calcined, and then is changed to soda ash. (Devisedin 1861 by the brothers Ernest and Edward Solvay, Belgian chemists.).Giải thích VN: Một quy trình thương mại sử dụng để tạo ra soda Na2CO3, trong đó natri separates tách ra như một chất cứng sau đó chuyển đổi thành soda (phát minh ra bởi hai anh em Ernest vàEdward Solvay-các nhà hòa học của Bỉ ).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top