Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solutizer-air regenerative process

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

quy trình tạo khí bằng chất tăng tan

Giải thích EN: A petroleum-refinery sweetening process that dissolves mercaptans from light distillates by dissolving them with a solubility promoter, such as isobutyric acid, along with caustic soda, then regenerates the solution with blowing air. The solutizer-steam regenerative process is similar except that steam is the regenerating agent.Giải thích VN: Quy trình lọc hóa dầu làm cho mercaptans bị phân hủy từ các sản phẩm chưng cất bằng cách hòa tan chúng với một chất hoạt hóa, chẳng hạn như isobutyric acid, đi đôi với xôđa, sau đó tạo ra một hỗn hợp với thổi khí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Solutizer-tannin process

    quy trình solutizer-tannin,
  • Solutizer process

    phương pháp pha (xăng bằng dung môi chọn lọc),
  • Solutrean

    Danh từ: (khảo cổ) thời kỳ xolutrê,
  • Solvability

    / ¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính có thể giải quyết được,
  • Solvable

    / ´sɔlvəbl /, Tính từ: có thể giải thích được, có thể giải quyết được, (toán học) có...
  • Solvable by radical

    giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • Solvable group

    nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically...
  • Solvable group variety

    đa tạp nhóm giải được,
  • Solvatation layer

    lớp sonvat hóa,
  • Solvate

    sonvat,
  • Solvation

    / sɔl´veiʃən /, Danh từ: sự sonvát hoa, Hóa học & vật liệu: sự...
  • Solvation layer

    lớp sonvat hóa,
  • Solvay process

    quy trình solvay,
  • Solve

    hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một...
  • Solve an equation

    giải một phương trình,
  • Solve type

    loại dung môi,
  • Solved

    ,
  • Solvency

    / ´sɔlvənsi /, Danh từ: tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán, Hóa...
  • Solvency insurance

    bảo hiểm khả năng trả nợ,
  • Solvency power

    khả năng hòa tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top