Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Son et lumieøre

Y học

danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử

Xem thêm các từ khác

  • Son et lumiÌre

    Danh từ: cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,...
  • Son of a bitch

    Thành Ngữ:, son of a bitch, (từ mỹ,nghĩa mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục)
  • Son of a gun

    Thành Ngữ:, son of a gun, kẻ đáng khinh
  • Son of god

    Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ,
  • Son of man

    Danh từ, số nhiều sons .of .men: người trần thế, giê-su, vị cứu thế,
  • Sonance

    / ´sounəns /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm), Từ đồng nghĩa: noun, noise
  • Sonancy

    như sonance,
  • Sonant

    / ´sounənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), Danh từ:...
  • Sonar

    / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ:...
  • Sonar (sound navigation and ranging)

    ra đa siêu âm, hệ thống định vị bằng thuỷ âm, máy định vị bằng thuỷ âm,
  • Sonar data recorder

    máy ghi dữ liệu định vị dưới nước, máy ghi dữ liệu âm dội,
  • Sonar dome

    vòm xona,
  • Sonar equipment

    thiết bị thủy âm định vị,
  • Sonar receiver

    máy thu tín hiệu định vị dưới nước (máy thu tín hiệu để phát hiện chướng ngại vật dưới nước),
  • Sonar set

    hệ thống định vị dưới mặt nước// hệ thống thông tin liên lạc dưới mặt nước,
  • Sonasthenia

    suy nhược cơ thể,
  • Sonata

    / sə´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) bản xô nát (bản nhạc soạn cho một nhạc cụ ( pianô) hoặc...
  • Sonatina

    / ¸sɔnə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) bản xônatin,
  • Sond

    thăm [ống thăm],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top