Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sophisticated

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´fisti¸keitid/

Thông dụng

Tính từ

Tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu
sophisticated instruments
những dụng cụ tinh vi
sophisticated morden weapons
những vũ khí hiện đại tinh vi
Thạo đời; sành điệu
Giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)

Chuyên ngành

Xây dựng

sành điệu

Điện lạnh

tối tân

Kỹ thuật chung

phức tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adult , artificial , been around , blas

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top