Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sou'

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(dạng tắt của south dùng trong từ ghép)
Sou'-east
Đông nam
Sou'-sou'-west
Nam-đông-nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soubisse

    Danh từ: xốt có hành tây,
  • Soubrette

    / su:´bret /, Danh từ: cô nhài, cô hầu (trong hài kịch, (thường) là người đánh mối đưa duyên...
  • Soubriquet

    Danh từ:,
  • Soucar

    chủ ngân hàng người hin-đu, chủ cho vay tiền, ' sauk :, danh từ
  • Souchong

    Danh từ: chè tiểu chủng (một loại chè đen trung quốc),
  • Soudanite

    (chứng) sốt nhiệt đới châu phi,
  • Souffle

    / ´su:fl /, Danh từ: (y học) tiếng thổi, Y học: tiếng thổi nhẹ được...
  • SoufflÐ

    món xuflê (trứng rán phồng), Tính từ: rán phồng, ' su:fleid, danh từ
  • Soufflð

    danh từ món xuflê (trứng rán phồng),
  • Sough

    / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động...
  • Sought

    / sɔ:t /,
  • Sought-after

    / ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm,
  • Souk

    / su:k /, Danh từ: khu chợ ở các nước hồi giáo,
  • Soul

    / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin...
  • Soul-brother

    Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được...
  • Soul-destroying

    Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..),
  • Soul-felt

    Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời...
  • Soul-food

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,...
  • Soul-mate

    Danh từ: bạn tâm giao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top