Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sounder sequence

Điện tử & viễn thông

trình tự thăm dò
trình tự thám trắc

Xem thêm các từ khác

  • Sounding

    / ´saundiη /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh...
  • Sounding-balloon

    Danh từ: (khí tượng) khí cầu thăm dò,
  • Sounding-board

    như sound-board,
  • Sounding-lead

    Danh từ: dây dọi để đo độ sâu,
  • Sounding-line

    Danh từ: dây dò sâu, dò sâu [dây dò sâu], dây dò sâu,
  • Sounding-machine

    Danh từ: máy dò,
  • Sounding-pipe

    Danh từ: Ống dò, ống dò,
  • Sounding-rod

    que đo mực nước, Danh từ: que đo mực nước (trong khoang tàu),
  • Sounding apparatus

    thiết bị dò, echo sounding apparatus, thiết bị dò tiếng vang, ultrasonic sounding apparatus, thiết bị dò kiểu siêu âm
  • Sounding balloon

    khí cầu thám không, khí cầu đo thời tiết, khí cầu thăm dò, bóng thăm dò, bóng thám không, bóng dò// khí cầu khí tượng,...
  • Sounding board

    tấm chắn âm,
  • Sounding borer

    máy khoan thăm dò, ống thăm dò,
  • Sounding by pole

    sự dò bằng sào,
  • Sounding equipment

    thiết bị dò sâu,
  • Sounding gauge

    thước đo két, thước đo sâu,
  • Sounding lead

    dây dọi đo sâu, dây đo sâu, máy dò sâu,
  • Sounding line

    tuyến đo sâu, tuyến dò vang, Kỹ thuật chung: dây đo sâu, dây dọi dò sâu, dây chì, đường đồng...
  • Sounding machine

    máy dò, máy dò sâu, máy dò,
  • Sounding mark

    mốc độ sâu,
  • Sounding of soil

    sự đo sâu đất, sự thăm dò đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top