Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soundings

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Giao thông & vận tải

độ sâu đo được (biển)

Xem thêm các từ khác

  • Soundless

    / ´saundlis /, Tính từ: không có tiếng động; yên lặng, Điện lạnh:...
  • Soundly

    / ´saundli /, phó từ, một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ, a soundly based argument, lý lẽ có cơ sở vững chắc, sleep...
  • Soundness

    / ´saundnis /, Danh từ: sự lành mạnh, sự đúng đắn, sự hợp lý, sự hoàn hảo, sự đầy đủ,...
  • Soundness of cement

    tính không đổi thể tích của xi-măng,
  • Soundness test

    phép thử độ chặt khít, thí nghiệm về chất lượng,
  • Soundproof

    / ´saund¸pru:f /, Xây dựng: kết cấu chắn âm, (adj) cách âm,
  • Soundproof enclosure

    rào chắn âm,
  • Soundproof insert

    tấm đệm cách âm,
  • Soundproof room

    phòng cách âm,
  • Soundproof tile

    ngói hút âm, gạch lát cách âm,
  • Soundproofing

    / ´saund¸pru:fiη /, Kỹ thuật chung: buồng cách âm, sự chống ồn,
  • Soundproofing materials

    vật liệu cách âm,
  • Soundproofing varnish

    vécni cách âm,
  • Soundproofing window

    cửa sổ cách âm,
  • Soundret1ection coefficient

    hệ số phản xạ âm,
  • Sounds

    ,
  • Soup

    / su:p /, Danh từ: xúp; canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Soup-and-fish

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng),
  • Soup-fin

    vây cá mập,
  • Soup-kitchen

    Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top