Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soundness

Nghe phát âm

Mục lục

/´saundnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự lành mạnh
Sự đúng đắn, sự hợp lý
the soundness of her advice
sự đúng đắn trong lời khuyên của cô ấy
Sự hoàn hảo, sự đầy đủ
the soundness of his performance
sự hoàn hảo trong cách biểu diễn của anh ta
Sự ngon giấc (ngủ)
Sự ra trò (đánh đòn...)
Tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự kín khít (mối hàn)

Vật lý

ổn định thể tích

Xây dựng

tính bền chắc

Kỹ thuật chung

bền vững
tính liên tục

Kinh tế

tình trạng tốt
tình trạng tốt, tính có thể trả được (nợ)
tính có thể trả được (nợ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
durability , firmness , integrity , solidity , stability , strength , wholeness , haleness , healthiness , heartiness , lucidity , lucidness , mind , reason , saneness , sense , wit , fastness , hardness , security , stableness , steadiness , sturdiness , sureness , correctness , horse sense , integrality , levelheadedness , solidarity , solvency , truth , weight
adjective
acceptable , effective , valid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top