Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spacing of wells

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

khoảng cách giếng

Xem thêm các từ khác

  • Spacing ratio

    tỉ lệ cách quãng,
  • Spacing reed

    khổ mắc sợi, khổ tách sợi,
  • Spacing ring

    vòng cách (ráp chất dẻo), vòng đệm,
  • Spacing source

    việc bố trí khoảng cách (pha),
  • Spacious

    / ´speiʃəs /, Tính từ: rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ, Từ...
  • Spaciously

    Phó từ: rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ,
  • Spaciousness

    / ´speiʃəsnis /, danh từ, sự rộng rãi; tình trạng có được nhiều chỗ, tình trạng kiếm được nhiều chỗ,
  • Spackling

    sự trát vữa, sự phết hồ,
  • Spade

    Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng,...
  • Spade-fish

    cá mai, cá nâu,
  • Spade beard

    Danh từ: râu dưới thẳng hay nhọn,
  • Spade bearded

    Tính từ:,
  • Spade bolt

    bulông định vị,
  • Spade connector

    đầu kẹp càng cua,
  • Spade drill

    lưỡi choòng bẹt,
  • Spade fish

    Danh từ: (động vật học) cá nầu; cá mai,
  • Spade hand

    bàn tay hình cái mai,
  • Spade rudder

    mái chèo lái, mái chèo lái,
  • Spade terminal

    đầu cáp nhiều lõi, đầu cáp nhiều lõi,
  • Spade vibrator

    xẻng rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top