- Từ điển Anh - Việt
Spacious
Nghe phát âmMục lục |
/´speiʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , big , boundless , broad , capacious , cavernous , comfortable , commodious , endless , enormous , extended , generous , great , huge , immense , infinite , large , limitless , roomy , sizable , uncrowded , vast , voluminous , wide , widespread , expansive , extensive , baggy , bulky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spaciously
Phó từ: rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ, -
Spaciousness
/ ´speiʃəsnis /, danh từ, sự rộng rãi; tình trạng có được nhiều chỗ, tình trạng kiếm được nhiều chỗ, -
Spackling
sự trát vữa, sự phết hồ, -
Spade
Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng,... -
Spade-fish
cá mai, cá nâu, -
Spade beard
Danh từ: râu dưới thẳng hay nhọn, -
Spade bearded
Tính từ:, -
Spade bolt
bulông định vị, -
Spade connector
đầu kẹp càng cua, -
Spade drill
lưỡi choòng bẹt, -
Spade fish
Danh từ: (động vật học) cá nầu; cá mai, -
Spade hand
bàn tay hình cái mai, -
Spade rudder
mái chèo lái, mái chèo lái, -
Spade terminal
đầu cáp nhiều lõi, đầu cáp nhiều lõi, -
Spade vibrator
xẻng rung, -
Spade with narrow and long blade
đào bằng thuổng hẹp và dài, cái thuổng lưỡi dài và hẹp, -
Spadeful
/ ´speidful /, danh từ, mai (đầy); lượng (đất..) do mai xắn lên, -
Spadehand
bàn tay hình cái mai, -
Spader
đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất, -
Spades
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.