Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spare the rod and spoil the child

Nghe phát âm

Thành ngữ

Cá không ăn muối cá ươn
Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spare tiller

    cần lái dự phòng,
  • Spare tire

    bánh xe dự phòng, spare tire carrier, giá gắn bánh xe dự phòng
  • Spare tire carrier

    giá gắn bánh xe dự phòng,
  • Spare tool

    công cụ dự trữ, công cụ thay thế,
  • Spare track

    rãnh dự phòng,
  • Spare tyre

    danh từ, bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô..), (thông tục) (đùa cợt) nếp mỡ bụng; bụng phệ,
  • Spare tyre/wheel

    vỏ xe/bánh xe dự phòng,
  • Spare tyre carrier

    giá gắn bánh xe dự phòng,
  • Spare unit

    đơn vị dự trữ, thiết bị dự trữ, thiết bị dự trữ,
  • Spare wheel

    bánh xe dự trữ,
  • Spared

    ,
  • Sparely

    Phó từ: thanh đạm, gầy gò,
  • Spareness

    / ´spɛənis /, danh từ, (sự) tiết kiệm; để dành, (sự) thanh đạm; mộc mạc, (sự) để thay thế, (sự) gầy gò,
  • Sparer

    chất làm giảm tiêu hao chất khác,
  • Sparerib

    / ´spɛə¸rib /, danh từ, sườn lợn (miếng sườn lợn đã bị lọc phần lớn thịt),
  • Spares

    đồ dự trữ, phụ tùng thay thế,
  • Sparganosis

    bệnh sparganum,
  • Sparganum

    ấu trùng, sparganum,
  • Sparge

    / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung:...
  • Sparge pipe

    ống tưới, ống vẩy nước, ống rảy nước, ống phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top