Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spare

Nghe phát âm

Mục lục

/speə/

Thông dụng

Tính từ

Thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp)
spare cash
tiền để dành
spare room
buồn ngủ dành riêng cho khách
Rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian)
spare time
thì giờ rỗi
Thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng
on a spare diet
theo một chế độ ăn uống thanh đạm
a spare meal
bữa ăn sơ sài
Thặng dư, không cần đến
Gầy gò
man of spare frame
người gầy gò
Để thay thế (đồ phụ tùng)

Danh từ

Đồ dự phòng; phụ tùng thay thế (cho máy móc..; nhất là bánh xe dự trữ cho xe hơi)

Ngoại động từ

Để dành, tiết kiệm
to spare expense
tiết kiệm việc chi tiêu
to spare no efforts
không tiếc sức
Không cần đến, có thừa
we cannot spare him just now
hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
I can spare you 10 d
tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
Tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
to spare someone's life
thay mạng cho ai, tha giết ai
to spare someone's feelings
không chạm đến tình cảm của ai
I could have spared the explanation
đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
spare me these jeremiads
xin miễn cho tôi những lời than van đó

Nội động từ

Ăn uống thanh đạm
Tằn tiện

Cấu trúc từ

go spare
trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
spare the rod and spoil the child

Xem rod

to have enough and to spare
có của ăn của để; dư dật

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đồ phụ tùng dự trữ, (v) dựphòng

Cơ khí & công trình

bộ phận dự trữ

Ô tô

bánh xe khía

Kỹ thuật chung

bộ phận thay thế (trong máy)
đồ dự trữ
đồ phụ tùng
dự trữ
phụ tùng
spare part
đồ phụ tùng
spare part s
phụ tùng lẻ
spare parts
đồ phụ tùng
spare parts
phụ tùng thay thế
spare-part
đồ phụ tùng
phụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
additional , backup , de trop , emergency , free , in excess , in reserve , in store , lagniappe , leftover , more than enough , odd , option , over , supererogatory , superfluous , supernumerary , surplus , unoccupied , unused , unwanted , angular , bony , economical , exiguous , frugal , gaunt , lank , lanky , lean , meager , modest , poor , rangy , rawboned , scant , scanty , scraggy , scrawny , shadow , skimpy , skinny , slender , slight , slim , sparing , stick , stilt , stingy , wiry , excess , extra , puny , sparse , thin , fleshless , twiggy , weedy
verb
afford , allow , bestow , dispense with , give , grant , part with , pinch , provide , put by , relinquish , salt away * , save , scrape , scrimp , short , skimp , stint , supply , absolve , bail out , be lenient , be merciful , discharge , dispense , excuse , exempt , forbear , get off the hook , get out of hock , give a break , give quarter to , go easy on , leave , let go , let off * , pardon , pity , privilege from , pull out of the fire , refrain from , release , relent , relieve from , save bacon , save from , save neck , spring , let off , relieve , conserve , additional , duplicate , emergency , excess , extra , free , leftover , refrain , replacement , substitute , surplus

Từ trái nghĩa

adjective
necessary , fat , thick
verb
need

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top