- Từ điển Anh - Việt
Spelt
Nghe phát âmMục lục |
/spelt/
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spell
Danh từ
(thực vật học) lúa mì spenta, bột rất mịn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spelter
/ ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ... -
Spelter shaft
(chứng) sốt khói kim loại, -
Spelter solder
Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc, -
Spelunker
/ spi´lʌηkə /, Danh từ: (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động, -
Spelunking
/ spi´lʌηkiη /, danh từ, sự thích khảo sát hang động, -
Spematemphrasis
tắt đường phóng tinh, -
Spencer
/ ´spensə /, danh từ, Áo vét len ngắn, -
Spencer-Wells artery forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp động mạch spencer-wells, -
Spencerian
/ spen´siəriən /, tính từ, thuộc học thuyết spencer, -
Spencerianism
Danh từ: học thuyết spencer, -
Spencerism
Danh từ: học thuyết xpen-xơ, -
Spend
/ spɛnd /, Ngoại động từ .spent: tiêu, chi tiêu (tiền), sử dụng (thời gian...) vào một mục đích,... -
Spend a penny
Thành Ngữ:, spend a penny, (thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải -
Spend the night with somebody
Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai -
Spendable
/ ´spendəbl /, tính từ, có thể tiêu được, có thể dùng được, -
Spendable income
thu nhập có thể tiêu xài, -
Spendable material
vật tưdùng được, -
Spender
/ ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender,... -
Spending
/ spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure -
Spending approval
chuẩn chi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.