Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spending

Nghe phát âm

Mục lục

/spendiɳ/

Kinh tế

chi tiêu
consumer spending
chi tiêu của người tiêu dùng
defence spending
chi tiêu quân sự
defense spending
chi tiêu quốc phòng
discretionary spending
chỉ tiêu tùy nghi
government spending
chi tiêu của chính phủ
investment spending
chi tiêu đầu tư
planned investment spending
chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
social spending
chỉ tiêu cho xã hội
spending authority
quyền chi tiêu
spending authority
sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
spending boom
sự tăng cao chi tiêu
spending curtailment
sự giảm bớt chi tiêu
spending estimate
sự ước tính chi tiêu
spending policy
chính sách chi tiêu
spending power
sức chỉ tiêu
spending targets
các mục tiêu chi tiêu
standard spending assessment
ước định mức chỉ tiêu chuẩn
sự tiêu
tiêu pha (tiền...)
kinh phí

xem thêm ::expenditure

Từ đồng nghĩa

expenditure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top