Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiestic rise

Xây dựng

sự tăng mực thuỷ áp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiff up

    làm cho bản thân trông gọn gàng và quyến rũ hơn,
  • Spifflicate

    / ´spifi¸keit /, như spiflicate,
  • Spifflication

    như spiflication,
  • Spiffling

    Tính từ: (thông tục) rất cừ,
  • Spiffy

    / ´spifi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh,
  • Spiflicate

    Ngoại động từ: (từ lóng) đánh nhừ tử, khử, giết, tiêu diệt,
  • Spiflication

    Danh từ: (từ lóng) sự đánh nhừ tử, sự khử, sự giết, sự tiêu diệt,
  • Spigelia

    cây dẽ giun spigella,
  • Spigelian hernia

    thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • Spigelian lobe

    thùy spigel, thùy đuôi củagan,
  • Spigelianhernia

    thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • Spigelianlobe

    thùy spigel, thùy đuôi của gan,
  • Spigot

    / ´spigət /, Danh từ: nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái...
  • Spigot and faucet joint

    ổ nối khớp,
  • Spigot and socket joint

    khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
  • Spigot and socket joint pipes

    ống có khớp lồng ống,
  • Spigot bearing

    ổ đầu khớp nối, bạc đạn dẫn hướng (giữa bánh đà),
  • Spigot edge

    gờ định tâm,
  • Spigot end of pipe

    đầu chốt của ống,
  • Spigot joint

    khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống), khớp nối lồng ống, khớp ống lồng, mối nối định tâm bằng gờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top