Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiflicate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác spifflicate

Ngoại động từ

(từ lóng) đánh nhừ tử
Khử, giết, tiêu diệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiflication

    Danh từ: (từ lóng) sự đánh nhừ tử, sự khử, sự giết, sự tiêu diệt,
  • Spigelia

    cây dẽ giun spigella,
  • Spigelian hernia

    thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • Spigelian lobe

    thùy spigel, thùy đuôi củagan,
  • Spigelianhernia

    thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • Spigelianlobe

    thùy spigel, thùy đuôi của gan,
  • Spigot

    / ´spigət /, Danh từ: nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái...
  • Spigot and faucet joint

    ổ nối khớp,
  • Spigot and socket joint

    khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
  • Spigot and socket joint pipes

    ống có khớp lồng ống,
  • Spigot bearing

    ổ đầu khớp nối, bạc đạn dẫn hướng (giữa bánh đà),
  • Spigot edge

    gờ định tâm,
  • Spigot end of pipe

    đầu chốt của ống,
  • Spigot joint

    khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống), khớp nối lồng ống, khớp ống lồng, mối nối định tâm bằng gờ,...
  • Spigot shaft

    bulông định tâm,
  • Spigotting

    cố định bằng nút,
  • Spike

    Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở...
  • Spike, Double-headed

    đinh đóng hai đầu,
  • Spike, Lock

    đinh đường đóng đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top