Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiked

Mục lục

/spaikt/

Thông dụng

Tính từ
(thực vật) có bông
Có mấu nhọn; có đinh mấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiked foot

    trục lăn chân đế,
  • Spiked tire

    lốp có mấu,
  • Spiked waveform

    dạng sóng hội tụ,
  • Spikefish

    Danh từ: (động vật) cá cờ,
  • Spikelet

    / ´spaiklit /, danh từ, (thực vật học) bông con,
  • Spikelet-like

    Tính từ: dạng bông nhỏ,
  • Spikenard

    / ´spaik¸na:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, dầu thơm cam tùng, Y...
  • Spiker

    máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • Spiker, Hydra

    máy đóng đinh thủy lực,
  • Spikes

    Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của...
  • Spikewise

    / ´spaik¸waiz /, phó từ, dưới dạng đầu nhọn,
  • Spiking

    Danh từ: sự đóng đinh ray, đóng đinh đường, cọc gỗ, cừ gỗ, sự đóng đinh ray,
  • Spiky

    / ´spaiki /, Tính từ: (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi...
  • Spilanthes

    cây cúc áo spilanthes,
  • Spile

    / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ,
  • Spile clack

    nắp bánh lái,
  • Spiling

    cừ, Danh từ: cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc, Đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu),
  • Spilitic

    spilit,
  • Spill

    / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa,...
  • Spill-through abutment

    mố có lỗ rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top