Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiky

Nghe phát âm

Mục lục

/´spaiki/

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) có bông
Kết thành bông; dạng bông
Có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn
(thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người)
(thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm (tôn giáo))

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có đầu nhọn
nhọn đầu

Xem thêm các từ khác

  • Spilanthes

    cây cúc áo spilanthes,
  • Spile

    / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ,
  • Spile clack

    nắp bánh lái,
  • Spiling

    cừ, Danh từ: cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc, Đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu),
  • Spilitic

    spilit,
  • Spill

    / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa,...
  • Spill-through abutment

    mố có lỗ rỗng,
  • Spill area

    vùng tràn,
  • Spill period

    thời kỳ xả nước (ra hồ),
  • Spill port

    lỗ thoát,
  • Spill process

    quá trình tràn,
  • Spill the beans

    Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
  • Spillage

    / ´spilidʒ /, Danh từ: sự đổ ra; lượng bị đổ ra, Cơ khí & công trình:...
  • Spiller

    / ´spilə /, danh từ, lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được),...
  • Spillikin

    / ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ...
  • Spilling

    Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng...
  • Spilling surge chamber

    bể điều áp có tràn,
  • Spillover

    / ´spil¸ouvə /, Danh từ: (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu, Điện tử...
  • Spillover effect

    hiệu ứng lan tỏa, hiệu ứng tràn,
  • Spillover loss

    sự mất do tràn đầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top