- Từ điển Anh - Việt
Spinel
Nghe phát âmMục lục |
/spi´nel/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) Spinen
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
spinen
- iron spinel
- spinen sắt
- periclase-spinel refractory
- vật liệu chịu lửa pericla-spinen
- rubi spinel
- spinen rubi
- rubi spinel
- spinen trong suốt
- spinel ferrite
- cấu trúc spinen
- spinel refractory
- vật liệu chịu lửa spinen
- spinel structure
- cấu trúc spinen
- yellow spinel
- spinen vàng
- zinc spinel
- spinen kẽm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinel ferrite
cấu trúc spinen, -
Spinel refractory
vật liệu chịu lửa spinen, -
Spinel structure
cấu trúc spinen, -
Spineless
/ 'spainlis /, Tính từ: không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát,... -
Spinelessly
Phó từ: không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ,... -
Spinelessness
/ ´spainlisnis /, danh từ, tính chất không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính ẻo lả; tính nhút nhát,... -
Spinelet
Danh từ: gai nhỏ, -
Spineof helix
gai gờ luân, -
Spineof henle
gai henle, gai trên lỗ tai ngoài, -
Spineof ischium
gai ụ ngồi, -
Spineof maxilla
gai mũi trước, -
Spineof pubic bone
gai mu, -
Spineof pubis
gai mu, -
Spineof scapula
gai xương bả vai, -
Spineof tibia
củ của xương chày, -
Spineof vertebra
gai đốt sống, -
Spineor sphenoid bone
gai xương bướm, -
Spiner
chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm), -
Spinesign
dấu híệu cột sống, -
Spinet
/ spi´net /, Danh từ: (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.