Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spineof scapula

Y học

gai xương bả vai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spineof tibia

    củ của xương chày,
  • Spineof vertebra

    gai đốt sống,
  • Spineor sphenoid bone

    gai xương bướm,
  • Spiner

    chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm),
  • Spinesign

    dấu híệu cột sống,
  • Spinet

    / spi´net /, Danh từ: (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ),
  • Spinibular

    (thuộc) tủy sống hành não,
  • Spinicerebellar

    (thuộc) tủy sống tiểu não,
  • Spinicerebrate

    / ´spaini´seribrit /, tính từ, (động vật học) có não và tuỷ sống,
  • Spiniferous

    / spi´nifərəs /, tính từ, có gai; sinh gai,
  • Spiniform

    / ´spaini¸fɔ:m /, tính từ, hình gai,
  • Spinifugal

    rời tủy sống, ly tủy sống,
  • Spininess

    / ´spaininis /, danh từ, tình trạng có nhiều gai, (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải...
  • Spiniperipheral

    (thuộc) tủy sống ngoại vi,
  • Spinipetal

    tới tủy sống, hướng về cột sống,
  • Spinitis

    viêm tủy,
  • Spinnaker

    / ´spinəkə /, Danh từ: buồm lớn của thuyền đua, Giao thông & vận tải:...
  • Spinnaker boom

    sào căng buồm lớn (thuyền buồm),
  • Spinner

    / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh...
  • Spinner's chisel

    cái đục lăn ép, mũi lăn ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top