Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spinicerebrate

Mục lục

/´spaini´seribrit/

Thông dụng

Tính từ
(động vật học) có não và tuỷ sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiniferous

    / spi´nifərəs /, tính từ, có gai; sinh gai,
  • Spiniform

    / ´spaini¸fɔ:m /, tính từ, hình gai,
  • Spinifugal

    rời tủy sống, ly tủy sống,
  • Spininess

    / ´spaininis /, danh từ, tình trạng có nhiều gai, (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải...
  • Spiniperipheral

    (thuộc) tủy sống ngoại vi,
  • Spinipetal

    tới tủy sống, hướng về cột sống,
  • Spinitis

    viêm tủy,
  • Spinnaker

    / ´spinəkə /, Danh từ: buồm lớn của thuyền đua, Giao thông & vận tải:...
  • Spinnaker boom

    sào căng buồm lớn (thuyền buồm),
  • Spinner

    / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh...
  • Spinner's chisel

    cái đục lăn ép, mũi lăn ép,
  • Spinner control

    điều khiển tăng giảm,
  • Spinner gut

    ruột xoăn,
  • Spinner handle

    cần siết nụ,
  • Spinneret

    / ´spinə¸ret /, Danh từ: cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner, Dệt...
  • Spinnery

    Danh từ: xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ,
  • Spinney

    / ´spini /, Danh từ: lùm cây, bụi cây,
  • Spinning

    Danh từ: sự đánh sợi, sự xe chỉ, sự xoay tròn, sự quay tròn, Cơ - Điện...
  • Spinning-frame

    Danh từ: máy kéo sợi; xe sợi,
  • Spinning-house

    / ´spiniη¸haus /, danh từ, trại cải tạo gái điếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top