Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splined

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

có rãnh then
then hoa

Kỹ thuật chung

được cắt rãnh then
rãnh then

Xem thêm các từ khác

  • Splined assembly

    nối mộng tròn,
  • Splined hub

    mayơ khía rãnh, mayơ then hoa,
  • Splined joint

    nối ghép bằng (then) hoa,
  • Splined shaft

    trục có rãnh, trục răng, trục then, trục then hoa, trục khía rãnh, trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft...
  • Splined shaft end

    đầu trục then hoa,
  • Splined sleeve

    ống nối có khía,
  • Splined slip joint

    khớp nối trượt được,
  • Splined spindle

    trục chính có then hoa,
  • Splining

    / ´splainiη /, Danh từ: sự cắt rãnh then, Cơ khí & công trình: sự...
  • Splining machine

    máy phay rãnh then,
  • Splining tool

    dao phay rãnh then,
  • Splint

    / splint /, Danh từ: thanh nẹp (bó chỗ xương gãy), (thú y học) xương ngón treo (xương ngón ii và...
  • Splint coal

    than ngọn lửa dài,
  • Splinter

    / ´splintə /, Danh từ: mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), Ngoại động từ:...
  • Splinter-bar

    trục xe, Danh từ: trục xe,
  • Splinter-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint,
  • Splinter-proof

    / ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn
  • Splinter-proof glass

    kính vỡ an toàn,
  • Splinter group

    danh từ, nhóm phân lập,
  • Splinter party

    Danh từ: (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top