Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoke

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thời quá khứ của .speak

Danh từ

Cái nan hoa
Bậc thang, nấc thang
Tay quay (của bánh lái)
Que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
put a spoke in somebody's wheel
thọc gậy bánh xe

Ngoại động từ

Lắp nan hoa
Chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nan hoa

Nan hoa

Cơ khí & công trình

nan hoa

Giải thích EN: A bar or rod that projects from the center of a wheel.Giải thích VN: Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.

thanh ngang bánh xe

Ô tô

cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)

Xây dựng

gậy chèn

Kỹ thuật chung

nan hoa, gậy chèn
tay quay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top