Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoke tour

Kinh tế

chuyển du lịch tỏa tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoke wheel

    mâm đúc giả nan hoa, bánh hình sao, bánh xe có mayơ, ôto bánh xe có mayơ,
  • Spoke wheel center

    tâm bánh nan hoa,
  • Spoke wire

    dây làm nan hoa (bánh xe),
  • Spokebone

    xương quay,
  • Spoked wheel

    bánh có mayơ, bánh có nan hoa,
  • Spoken

    bre / spəʊkən /, name / spoʊkən /, Tính từ: (trong từ ghép) nói theo một cách nào đó, Từ...
  • Spoken-for

    Tính từ: hứa hôn với,
  • Spoken Language Dialogue (SLD)

    đối thoại ngôn ngữ nói,
  • Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)

    các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói,
  • Spokes

    ,
  • Spokes (arms)

    các nan hoa,
  • Spokeshave

    Danh từ: cái bào khum (để tạo ra những mặt cong ở gỗ..), dao nạo vỏ cây, dao róc vỏ cây,
  • Spokeshave plane

    cái bào cuốn ngang,
  • Spokesman

    / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ...
  • Spokesperson

    / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng...
  • Spokeswoman

    / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa:...
  • Spokewise

    hình nan hoa (trong bánh xe), Phó từ: xoè ra, toả tròn ra (như) nan hoa,
  • Spoking-machine

    máy lắp nan hoa, Danh từ: máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều),
  • Spoliate

    / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil...
  • Spoliation

    / ¸spouli´eiʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top