Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoliate

Nghe phát âm

Mục lục

/´spɔli¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ
Cướp đoạt; cướp phá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoliation

    / ¸spouli´eiʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa...
  • Spoliator

    / ´spouli¸eitə /, danh từ, người cướp đoạt, (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị...
  • Spoliatory

    / ´spouliətəri /, tính từ, có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá,
  • Spondaic

    / spɔn´deiik /, Tính từ: có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá,
  • Spondaical

    Tính từ: (thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm,
  • Spondee

    / ´spɔndi: /, Danh từ: Âm tiết xponđê (âm tiết có vận luật trong (thơ ca) gồm có hai âm tiết...
  • Spondilus

    Danh từ: Âm tiết xponđê (âm tiết có vận luật trong (thơ ca) gồm có hai âm tiết dài hoặc có...
  • Spondulicks

    / spɔn´dju:liks /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, Kinh...
  • Spondyi-

    tiền tố chỉ một đốt sống hay cột sống,
  • Spondyl

    / ´spɔndil /, danh từ, (giải phẫu) đốt sống,
  • Spondylalgia

    chứng đau đốt sống,
  • Spondylarthritis

    viêm khớp đốt sống,
  • Spondylarthritis ankylopoietica

    viêm khớp đốt sống cứng,
  • Spondylarthrocace

    lao đốt sống,
  • Spondyle

    / ´spɔndil /, như spondyl,
  • Spondylexarthrosis

    (chứng) sai khớp đốt sống,
  • Spondylitic

    thuộc viêm đốt sống,
  • Spondylitis

    / ¸spɔndi´laitis /, Danh từ: viêm đốt sống, Y học: viêm đốt sống,...
  • Spondylitis ankylosans

    viêm đốt sống dạng thấp,
  • Spondylitis deformans

    viêm đốt sống dạng thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top