Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spreading

Nghe phát âm

Mục lục

/´sprediη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lan rộng; dàn trải; phân bố
Sự rải; rắc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự căng ra
sự hàn đắp trục

Xây dựng

sự rải
tính lỏng

Kỹ thuật chung

độ lỏng
sự dát mỏng
sự lan rộng
sự lan truyền
sự mở rộng
band spreading
sự mở rộng dải
pulse spreading
sự mở rộng xung
track spreading
sự mở rộng rãnh
sự phổ biến
sự phân phối
sự trải ra
spreading of the antenna beam
sự trải ra của chùm tia anten
Spreading Spectrum
trải phổ
sự trải rộng
sự trương nở
sự truyền

Kinh tế

phân tán
risk spreading
phân tán rủi ro
spreading the risk
phân tán rủi ro
tản khai

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top