Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spreadsheet

Mục lục

/´spred¸ʃi:t/

Thông dụng

Danh từ

Bảng tính (trong máy tính)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bảng tính

Giải thích VN: Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel.

electronic spreadsheet
bảng tính điện tử
electronic spreadsheet program
chương trình bảng tính điện tử
graphics spreadsheet
bảng tính đồ họa
relational spreadsheet
bảng tính quan hệ
spreadsheet (program)
chương trình bảng tính
spreadsheet area
vùng bảng tính
spreadsheet data
dữ liệu bảng tính
spreadsheet data
số liệu bảng tính
spreadsheet program
chương trình bảng tính
spreadsheet setting
các xác lập bảng tính
spreadsheet software
phần mềm bảng tính
spreadsheet. file
tập tin bảng tính
bảng tính điện tử
electronic spreadsheet program
chương trình bảng tính điện tử

Kinh tế

bảng biểu
bảng biểu (hiện ra từng nhóm trên màn hình máy vi tính)
bảng tính
biểu giải trình
thứ tự biểu trống
tờ trình

Xem thêm các từ khác

  • Spreadsheet. file

    tập tin bảng tính,
  • Spreadsheet (program)

    chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • Spreadsheet area

    vùng bảng tính,
  • Spreadsheet data

    dữ liệu bảng tính, số liệu bảng tính,
  • Spreadsheet program

    chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • Spreadsheet setting

    các xác lập bảng tính,
  • Spreadsheet software

    phần mềm bảng tính,
  • Spree

    / spri: /, Danh từ: (thông tục) cuộc vui chơi miệt mài, cuộc chè chén lu bù, Nội...
  • Sprig

    Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp...
  • Sprig bolt

    bulông đầu (mũ) lệch, bulông thân chẻ, cái chốt móc,
  • Sprig driving

    sự đóng đinh dài,
  • Sprigging

    sự đóng đinh tạm,
  • Spriggy

    / ´sprigi /, tính từ, có nhiều cành con,
  • Spright

    Danh từ:,
  • Sprightful

    Tính từ: hoạt bát; vui vẻ,
  • Sprightliness

    / ´spraitlinis /, danh từ, sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động,...
  • Sprightly

    / ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ...
  • Spring

    / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi;...
  • Spring(lock) nut

    đai ốc khoá lò xo,
  • Spring, secondary

    lò xo bổ chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top